Có 4 kết quả:

峡谷 xiá gǔ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ峽谷 xiá gǔ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ狭谷 xiá gǔ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ狹谷 xiá gǔ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ

1/4

Từ điển phổ thông

khe núi, hẻm núi, hẽm núi

Từ điển Trung-Anh

(1) canyon
(2) gill
(3) ravine

Từ điển phổ thông

khe núi, hẻm núi, hẽm núi

Từ điển Trung-Anh

(1) canyon
(2) gill
(3) ravine

Từ điển Trung-Anh

glen

Từ điển Trung-Anh

glen