Có 4 kết quả:
峡谷 xiá gǔ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ • 峽谷 xiá gǔ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ • 狭谷 xiá gǔ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ • 狹谷 xiá gǔ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khe núi, hẻm núi, hẽm núi
Từ điển Trung-Anh
(1) canyon
(2) gill
(3) ravine
(2) gill
(3) ravine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khe núi, hẻm núi, hẽm núi
Từ điển Trung-Anh
(1) canyon
(2) gill
(3) ravine
(2) gill
(3) ravine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
glen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
glen
Bình luận 0